Bộ Hòa (禾)
Kanji: | ノ木偏 nogihen |
---|---|
Bính âm: | hé |
Bạch thoại tự: | hô |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | wòh |
Quốc ngữ La Mã tự: | her |
Hangul: | 벼 byeo |
Wade–Giles: | ho2 |
Hán-Việt: | hòa |
Việt bính: | wo4 |
Hán-Hàn: | 화 hwa |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄜˊ |
Kana: | カ ka いね, のぎ ine, nogi |